Nhu cầu thuê xe 4 chỗ của khách hàng di chuyển từ Hà Nội đi tỉnh, đi tới các địa điểm du lịch, đi công tác hay đưa đón cán bộ công ty đang ngày một tăng cao. chúng tôi gửi tới quý khách hàng thông tin về bảng giá, các thủ tục thuê xe, gợi ý các dòng xe 4 chỗ phù hợp cho chuyến đi và giá thuê xe chi tiết cho các hình thức :
Bảng giá thuê xe 4 chỗ tại Hà Nội
Giá thuê xe 4 chỗ từ Hà Nội đi tỉnh và các khu du lịch, lễ hội
Tuyến Đường | Số Km | Cước phí (VND) |
Hà Nội – Hòa Bình | 75 km | 820.000 |
Hà Nội – Điện Biên | 435 km | 3.750.000 |
Hà Nội – Lai Châu | 492 km | 3.410.000 |
Hà Nội – Sơn La | 283 km | 2.460.000 |
Hà Nội – Cao Bằng | 281 | 2.420.000 |
Hà Nội – Hà Giang | 282 km | 2.510.000 |
Hà Nội – Bắc Kạn | 161 km | 1.420.000 |
Hà Nội – Lạng Sơn | 157 km | 1.360.000 |
Hà Nội – Thái Nguyên | 79 km | 690.000 |
Hà Nội – Phú Thọ | 97 km | 850.000 |
Hà Nội – Bắc Giang | 61 km | 510.000 |
Hà Nội – Quảng Ninh | 162 km | 1.610.000 |
Hà Nội – Bắc Ninh | 41 km | 310.000 |
Hà Nội – Hà Nam | 54 km | 460.000 |
Hà Nội – Hải Dương | 74 km | 640.000 |
Hà Nội – Hải Phòng | 121 km | 980.000 |
Hà Nội – Hưng Yên | 60 km | 510.000 |
Hà Nội – Nam Định | 84 km | 760.000 |
Hà Nội – Ninh Bình | 94 km | 860.000 |
Hà Nội – Thanh Hóa | 158 km | 1.400.000 |
Hà Nội – Nghệ An | 220 km | 1.950.000 |
Hà Nội – Thái Bình | 105 km | 1.150.000 |
Hà Nội – Vĩnh Phúc | 48 km | 410.000 |
Hà Nội – Cát Bà | 120 km | 190.000 |
Hà Nội – Cửa Lò | 286km | 2.490.000 |
Hà Nội – Đại Lải | 47 km | 390.000 |
Hà Nội – Hạ Long | 169 km | 1.350.000 |
Hà Nội – Hải Hòa | 194 km | 1.740.000 |
Hà Nội – Hải Tiến | 148 km | 1.310.000 |
Hà Nội – Mai Châu | 147 km | 1.230.000 |
Hà Nội – Mộc Châu | 204 km | 1.670.000 |
Hà Nội – Quất Lâm | 124km | 1.110.000 |
Hà Nội – Sầm Sơn | 171 km | 1.480.000 |
Hà Nội – Sapa | 315 km | 2.740.000 |
Hà Nội – Tam Đảo | 71 km | 660.000 |
Hà Nội – Tây Thiên | 72 km | 640.000 |
Hà Nội – Thiên Cầm | 369 km | 3.190.000 |
Hà Nội – Vân Đồn | 204 km | 1.780.000 |
Hà Nội – Mù Cang Chải | 293 km | 2.650.000 |
Hà Nội – Thung Nai | 94 km | 860.000 |
Hà Nội – Thác Bản Giốc | 331 km | 2.860.000 |
Hà Nội – Hồ Ba Bể | 229 km | 2.010.000 |
Hà Nội – Hồ Núi Cốc | 95 km | 860.000 |
Hà Nội – Việt Trì | 82 km | 740.000 |
Hà Nội – Cô Tô | 200 km | 1.430.000 |
Hà Nội – Biển Đồ Sơn | 116 km | 1.100.000 |
Hà Nội – Biển Hải Hậu | 133 km | 1.090.000 |
Hà Nội – Hồ Đại Lải | 50 km | 380.000 |
Hà Nội – Tam Cốc | 104 km | 930.000 |
Hà Nội – Pù Luông | 170 km | 1.310.000 |
Hà Nội – Cúc Phương | 120 km | 1.010.000 |
Hà Nội – Chùa Ba Vàng | 130 km | 1.380.000 |
Hà Nội – Chùa Hương | 50 km | 190.000 |
Hà Nội – Yên Tử | 130 km | 1.170.000 |
Hà Nội – Bái Đính | 97 km | 860.000 |
Hà Nội – Chùa Cái Bầu | 216 km | 1.870.000 |
Hà Nội – Côn Sơn Kiếp Bạc | 70 km | 620.000 |
Hà Nội – Tràng An | 95 km | 850.000 |
Hà Nội – Đồng Mô | 40 km | 380.000 |
Hà Nội – Móng Cái | 350 km | 2.700.000 |
Hà Nội – Chùa Bái Đính | 97 km | 860.000 |
Hà Nội – Tam Chúc | 60 km | 540.000 |
Hà Nội – Lào Cai | 287 km | 2.480.00 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào thời điểm đặt xe và một số yếu tố khách quan khác.
- Giá trên chưa bao gồm VAT, phí cầu đường, bến bãi,…
- Để được báo giá chính xác nhất, quý khách hàng hãy liên hệ trước cho chúng tôi để được tư vấn cụ thể nhất nhé.