Bạn đang tìm kiếm dịch vụ cho thuê xe 35 chỗ tại Hà Nội với giá cả minh bạch, xe đời mới và chất lượng phục vụ chuyên nghiệp? Hiện nay, nhu cầu thuê xe phục vụ du lịch, sự kiện, hội nghị ngày càng tăng, kéo theo sự xuất hiện của nhiều mức giá khác nhau. Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp, chúng tôi cập nhật bảng giá thuê xe 35 chỗ tại Hà Nội mới nhất, cam kết mang đến trải nghiệm an toàn, tiện nghi với chi phí hợp lý. Cùng tham khảo ngay bảng giá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Bảng giá dịch vụ thuê xe 35 chỗ Hà Nội (Cập nhật 2025)
Dưới đây là bảng giá thuê xe 35 chỗ do chúng tôi chúng tôi cung cấp. Tuy nhiên, để nhận báo giá chính xác nhất theo lộ trình cụ thể của quý khách, vui lòng liên hệ với đội ngũ tư vấn của chúng tôi qua Hotline: 0948 88 99 89 để được hỗ trợ và báo giá miễn phí.
Bảng giá thuê xe 35 chỗ Hà Nội đi các tỉnh
Dưới đây là bảng giá dịch vụ thuê xe 35 chỗ từ Hà Nội đi các tỉnh, cập nhật năm 2025. Giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm, lộ trình cụ thể và các yêu cầu bổ sung từ khách hàng.
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Giá thuê xe 1 chiều (VNĐ) | Giá thuê xe 2 chiều trong ngày (VNĐ) | Giá thuê xe 2 ngày 1 đêm (VNĐ) |
Hà Nội – Bắc Ninh | 35 | 2.500.000 | 3.500.000 | 6.000.000 |
Hà Nội – Bắc Giang | 50 | 3.000.000 | 4.000.000 | 6.500.000 |
Hà Nội – Hưng Yên | 40 | 2.500.000 | 3.500.000 | 6.000.000 |
Hà Nội – Hải Dương | 55 | 3.000.000 | 4.000.000 | 6.500.000 |
Hà Nội – Hải Phòng | 120 | 3.500.000 | 4.500.000 | 7.500.000 |
Hà Nội – Quảng Ninh (Hạ Long) | 150 | 4.500.000 | 5.500.000 | 9.000.000 |
Hà Nội – Uông Bí (Quảng Ninh) | 130 | 4.000.000 | 5.000.000 | 8.500.000 |
Hà Nội – Móng Cái (Quảng Ninh) | 350 | 8.500.000 | 9.500.000 | 12.500.000 |
Hà Nội – Thái Bình | 110 | 3.000.000 | 4.000.000 | 6.500.000 |
Hà Nội – Nam Định | 90 | 3.500.000 | 4.500.000 | 7.000.000 |
Hà Nội – Ninh Bình | 95 | 3.500.000 | 4.500.000 | 7.000.000 |
Hà Nội – Thanh Hóa | 170 | 4.500.000 | 5.500.000 | 8.500.000 |
Hà Nội – Vinh (Nghệ An) | 280 | 7.000.000 | 8.000.000 | 12.500.000 |
Hà Nội – Hà Tĩnh | 350 | 8.000.000 | 9.500.000 | 13.500.000 |
Hà Nội – Lào Cai (Sapa) | 320 | 7.000.000 | 8.500.000 | 13.000.000 |
Hà Nội – Lai Châu | 450 | 9.000.000 | 10.500.000 | 14.500.000 |
Hà Nội – Điện Biên | 470 | 9.500.000 | 11.000.000 | 16.000.000 |
Hà Nội – Sơn La (Mộc Châu) | 200 | 5.500.000 | 6.500.000 | 10.500.000 |
Hà Nội – Hòa Bình (Mai Châu) | 140 | 4.000.000 | 5.000.000 | 8.500.000 |
Hà Nội – Phú Thọ (Việt Trì) | 90 | 3.500.000 | 4.500.000 | 7.000.000 |
Hà Nội – Yên Bái | 180 | 5.000.000 | 6.000.000 | 9.500.000 |
Hà Nội – Tuyên Quang | 160 | 4.500.000 | 5.500.000 | 9.000.000 |
Hà Nội – Hà Giang | 300 | 7.500.000 | 8.500.000 | 13.500.000 |
Hà Nội – Cao Bằng | 280 | 7.500.000 | 8.500.000 | 13.500.000 |
Hà Nội – Bắc Kạn (Hồ Ba Bể) | 210 | 6.000.000 | 7.000.000 | 11.000.000 |
Hà Nội – Thái Nguyên | 80 | 3.500.000 | 4.500.000 | 7.000.000 |
Hà Nội – Lạng Sơn | 170 | 5.000.000 | 6.000.000 | 9.500.000 |
Hà Nội – Vĩnh Phúc | 60 | 3.000.000 | 4.000.000 | 6.500.000 |
Lưu ý:
- Giá trên là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, loại xe, số ngày thuê và các yêu cầu đặc biệt.
- Giá đã bao gồm phí tài xế, nhiên liệu, cầu đường nhưng chưa bao gồm VAT 10% và các chi phí phát sinh khác.
- Nếu khách hàng có nhu cầu lưu trú qua đêm, chi phí ăn ở cho tài xế sẽ được thỏa thuận riêng.
- Đối với các chuyến đi dài hoặc có nhiều điểm dừng, giá sẽ được tính dựa trên lịch trình chi tiết.
Bảng giá thuê xe 35 chỗ từ Hà Nội đến các điểm du lịch
Tuyến Đường (Dịch vụ xe 4 chỗ đi du lịch) | Khoảng cách(KM) | 1 chiều | 2 chiều |
Hà Nội – Ba Vì | 56 km | 3.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Bắc Giang | 51 km | 3.300.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Bãi Lữ | 260km | 8.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Bến Bính | 111km | 3.700.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Bến En | 202km | 5.600.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Cảng Cái Rồng | 208km | 5.600.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Chợ Viềng | 105km | 3.200.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Cửa Khẩu Móng Cái | 300km | 6.800.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Của Khẩu Tân Thanh | 182km | 5.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Cúc Phương | 110km | 3.500.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Đại Lải | 50km | 3.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Đồng Mô | 50km | 3.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Hà Giang | 280km | 8.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Hạ Long | 156km | 4.700.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Hà Tĩnh | 347km | 10.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Hồ Ba Bể | 230km | 5.950.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Hồ Đại Lải | 44km | 3.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Hồ Núi Cốc | 95km | 3.600.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Khoang Xanh | 60km | 3.500.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Kim Bôi | 68km | 3.500.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Lạng Sơn | 154km | 4.600.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Mai Châu | 137km | 4.200.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Mộc Châu | 188km | 5.200.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Móng Cái | 350km | 9.100.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Mù Cang Chải | 317km | 8.300.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Nam Định | 85km | 3.600.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Nghệ An | 330km | 6.800.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Pù Luông | 170km | 4.400.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Quan Lạn | 174km | 5.400.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Sapa | 315km | 7.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Sinh Thái Ao Vua | 60km | 3.500.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Sóc Sơn | 31km | 3.000.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Suối Cá Thần | 140km | 3.500.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Tam Cốc – Bích Động | 105km | 3.650.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Tam Đảo | 72km | 3.200.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Tây Thiên | 75km | 3.200.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Thác Bản Giốc | 333km | 7.200.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Thanh Hóa | 158km | 4.700.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Thanh Thủy | 77km | 3.200.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Thiên Sơn | 63km | 3.100.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Thung Nai | 94km | 3.600.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Tràng An | 95km | 3.600.000 | Liên hệ |
Hà Nội – Việt Trì | 90km | 3.500.000 | Liên hệ |